Trong Thời Gian Rảnh Bạn Thường Làm Gì

Trong Thời Gian Rảnh Bạn Thường Làm Gì

Từ vựng tiếng Anh dành cho các bài viết về chủ đề "Leisure Activities".

Từ vựng tiếng Anh dành cho các bài viết về chủ đề "Leisure Activities".

Các cấu trúc chỉ mục đích trong tiếng Hàn

Cấu trúc được gắn sau động từ nhằm diễn tả ý định, dự định của chủ thể hành động. Trong đó:

Cấu trúc có thể được chia dưới dạng đuôi câu 아/어요 hoặc ㅂ/습니다. Và cũng được sử dụng linh hoạt dưới dạng thì hiện tại, quá khứ. Với thì tương lai khi kết hợp với cấu trúc này sẽ làm giảm tính tự nhiên.

Ví dụ: 한국에 유학하려고 하면 지금까지 열심히 공부해야 해요 (Tôi phải học hành chăm chỉ để đi du học Hàn Quốc).

맛있는 음식을 요리하고 사려고 하는데 시장에 가야 되요 (Tôi phải ra chợ để mua và nấu những món ăn ngon).

Cấu trúc được gắn sau các động từ chỉ hành động như 가다, 오다, 다니다 để chỉ mục đích của hành động phía trước. Trong đó:

Vế sau của cấu trúc có thể được chia ở dạng hiện tại, quá khứ và tương lai. Ngoài ra còn kết hợp được với đuôi câu mệnh lệnh là (으)ㅂ시다, (으)세요.

Ví dụ: 한국 회사에 가러 6시부터 일어났어요 (Tôi đã dậy từ 6 giờ để đi làm ở công ty Hàn Quốc).

점심을 먹으러 식당에 갑니다 (Tôi đi tới nhà hàng để ăn bữa trưa).

Cấu trúc này được gắn sau động từ hoặc danh từ để thể hiện mục đích của hành động hoặc ý đồ nào đó của chủ thể. Tuy nhiên, khi kết hợp với danh từ thì cấu trúc sẽ thay đổi là “N + 를 위해(서)”.

Đặc biệt, nếu sau “기 위해” là một danh từ thì cấu trúc sẽ được diễn đạt dưới dạng “기 위한 + N”.

Ví dụ: 항공에 취직하기 위해 외국어를 잘 해야 합니다 (Để làm việc ở sân bay thì phải giỏi ngoại ngữ).

새로운 직원들을 축하하기 위해 파티를 하겠습니다 (Để chúc mừng nhân viên mới thì chúng ta sẽ mở tiệc).

공부를 잘하기 위한 방법을 알 고 싶습니다 (Tôi muốn biết phương pháp để học tốt).

Mặt khác, ta có thể sử dụng ngữ pháp giản lược của “기 위해서” là “기 위하여”.

Ví dụ: 건강을 지키기 위하여 매일 운동합니다 (Để bảo vệ sức khỏe thì mỗi ngày tôi tập thể dục).

* Chú ý: Ngữ pháp này thường được dùng để diễn tả một sự việc, mục đích của hành động nào đó mang tính quan trọng.

Cấu trúc gắn sau động từ để diễn tả mục đích của hành động.

Ví dụ: 모두 사람들이 들을 수 있도록 큰 소리로 말해 주세요 (Hãy nói to lên để tất cả mọi người đều nghe thấy).

칼을 사용할 때 다치지 않도록 조심하세요 (Hãy cẩn thận để không bị thương khi sử dụng dao).

Như vậy, Trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội vừa chia sẻ cho bạn cấu trúc “dành thời gian để làm gì” tiếng Hàn cùng một số cấu trúc khác dùng để chỉ mục đích. Bạn đọc hãy tham khảo và áp dụng trong các trường hợp cụ thể nhé. Chúc các bạn thành công!

Cấu trúc “dành thời gian để làm gì” tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, cụm từ biểu thị ý nghĩa dành thời gian là “시간을 내다”. Để nói “dành thời gian làm gì”, ta chỉ việc kết hợp cụm từ trên với các cấu trúc chỉ mục đích tương ứng với nội dung câu nói.

Thông thường, các cấu trúc chỉ mục đích trong tiếng Hàn được sử dụng bình đẳng và ít có trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, người học vẫn cần chú ý để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ: 매일 2시간쯤 한국어를 공부하려고 시간을 냈어요 (Mỗi ngày tôi dành thời gian để học tiếng Hàn khoảng 2 tiếng).

Để hiểu rõ hơn các cấu trúc chỉ mục đích, bạn học hãy theo dõi phần sau nhé!