Xin Visa 5 Năm Hàn

Xin Visa 5 Năm Hàn

Visa Hàn Quốc 5 năm, được ký hiệu là C-3-1, là loại thị thực cho phép nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong thời hạn 5 năm, thời gian lưu trú tối đa 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.

Visa Hàn Quốc 5 năm, được ký hiệu là C-3-1, là loại thị thực cho phép nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong thời hạn 5 năm, thời gian lưu trú tối đa 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.

Quy trình thủ tục xin visa 5 năm Hàn quốc mới nhất 2024

Bước 3: Đặt lịch hẹn nộp xin visa Hàn Quốc 5 năm

Bước 4: Nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí

Bước 5: Nhận kết quả visa Hàn Quốc

Thủ tục xin visa Hàn Quốc 5 năm nhiều thủ tục phức tạp, nếu bạn lần đầu xin visa 5 năm Hàn Quốc, sẽ gặp nhiều khó khăn trong quy trình làm. Vậy hãy tìm hiểu và tham khảo thủ tục xin visa Hàn Quốc 5 năm trên đây để có thể thành công xin Visa Hàn Quốc và đến với xứ sở kim chi nhé.

Tham khảo các tour du lịch Hàn Quốc hấp dẫn tại đây:

Bạn sợ xin Visa Hàn Quốc 5 năm mà bị hủy thì hãy chọn một công ty du lịch uy tín để làm thủ tục xin visa đơn giản, nhanh chóng và tỉ lệ đậu cao hơn. Hãy liên hệ Smile Travel – công ty du lịch uy tín, chuyên nghiệp trong lĩnh vực xin visa Hàn Quốc để được tư vấn, phục vụ nhanh chóng.

Xem thêm: Giới thiệu công ty du lịch Smile Travel uy tín tại Hà Nội

Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc 5 năm

Mục 1: PERSONAL DETAILS: Thông tin cá nhân

1.1 Full name in English (as shown in passport): Họ tên của bạn bằng tiếng anh (Điền giống như trên hộ chiếu)

+ Given Names: Điền tên và chữ lót của bạn

1.2 Họ và tên tiếng Hàn (không có thì bỏ trống)

1.3 Sex: Giới tính (Male – Nam, Female – nữ)

1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/ Tháng/ Ngày sinh của bạn

1.5 Nationality: Quốc tịch của bạn

1.6 Country of Birth: Nơi bạn sinh ra

1.7 National Identity No: Số CMND của bạn

1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn có từng dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

1.9 Are you a citizen of more than one country? Bạn có nhiều quốc tịch không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

Mục 2: Details of visa application- Phần thông tin chi tiết về visa đăng kí

2.1 Period of Stay: Thời gian bạn lưu trú (Dài/ ngắn hạn)

+ Long-term Stay over 90 days: Thời gian lưu trú dài hạn trên 90 ngày

+ Short-term Stay less than 90 days: Thời gian lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.

2.2 Status of Stay – Loại visa: C – 3 – 9 – 1

* Phần dành cho cơ quan thẩm tra: Bạn không điền

Mục 3: Passport information- Thông tin hộ chiếu

3.1 Passport Type: Tick vào loại hộ chiếu của bạn

3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu của bạn

3.4 Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn ghi Immigration Department (cục quản lý xuất nhập cảnh).

3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu

3.6 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu của bạn

3.7 Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

Mục 4: Contact information – Phần thông tin liên lạc

4.1 Address in Your Home Country: Địa chỉ liên lạc trong nước của bạn

4.2 Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn (nếu giống với địa chỉ liên lạc trong nước thì để trống)

4.3 Cell Phone No: Điện thoại bàn

+ Telephone No: Điện thoại di động

4.4 E-mail: Email liên lạc của bạn 4.5 Emergency Contact Information: Số liên hệ khẩn cấp

+ Full Name in English: Họ và tên của người liên hệ khẩn cấp

+ Country of residence: Quốc gia cư trú của người của người đó

+ Telephone No: Số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp

+ Relationship to you: Mối quan hệ của bạn với người liên hệ khẩn cấp

Mục 5: Marital status and family details – Chi tiết về tình trạng hôn nhân

5.1 Bạn tick vào ô tình trạng hôn nhân của mình

5.2 Trường hợp đã kết hôn, bạn điền thông tin của vợ/ chồng

Family Name (in English): Họ của chồng/vợ

Given Names (in English): Phần tên và tên lót

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người chồng/vợ

Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ

Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại của chồng/vợ

Contact No: Điện thoại liên hệ của chồng/vợ.

5.3 Người xin cấp visa có con hay không?

Mục 6: Education- Tình trạng học vấn

6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì?

Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ

Other: Khác. Nếu chọn mục này thì bạn khai cụ thể:

6.2 Name of School: tên trường học

6.3 Location of School: Địa chỉ trường học

7.1 Tick vào ô nghề nghiệp hiện tại của bạn

Civil Servant: Cán bộ công chức

+ Nếu chọn “Other” bạn khai cụ thể

7.2 Employment Details: Thông tin công việc

Name of Company/Institute/School: Tên của công ty hoặc cơ quan hoặc trường học

Your Position/Course: Chức vụ/khóa học

Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty hay cơ quan hay trường học

Telephone No: Số điện thoại liên hệ

Mục 8: Details of visit – Chi tiết về thông tin chuyến đi

8.1 Tùy vào loại visa bạn muốn xin thì đánh dấu vào ô mục đích nhập cảnh phù hợp

Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh

Meeting, Conference: Họp/hội nghị

Study/Training: Học tập/đào tạo

Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư hay chuyển nhượng cổ phần

Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè

Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư

Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,

+ Nếu bạn chọn “Other”, bạn điền thêm những thông tin

8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự kiến lưu trú

8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh

8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ nơi ở của bạn tại Hàn Quốc

8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ ở Hàn (có thể điền số của khách sạn/người thân ở Hàn).

8.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đương đơn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”

8.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Đương đơn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây hay không?  Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết chuyến đi

Name of Country (in English): Tên quốc gia đó bằng tiếng Anh

Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi đó

Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày tại quốc gia đó

8.9 Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với người thân của bạn trong chuyến đi lần này không? Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết:

Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh

Date of Birth:  Năm/tháng/ngày sinh

Relationship to you: Mối quan hệ người thân đó với bạn

Mục 9: Details of Invitation – Thông tin cá nhân/ Tổ chức mời

9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa? Đương đơn có được tổ chức cá nhân hoặc ai mời sang hay không?

+ Name of inviting person/organization: Tên cá nhân/ tổ chức mời bạn

+ Date of Birth/Business Registration no: Ngày sinh/ số đăng ký kinh doanh của cá nhân/ công ty mời bạn + Relationship to you: Mối quan hệ của người mời với bạn

Mục 10: Funding details – Kinh phí cho chuyến đi

10.1 Estimated travel costs (in US dollars): Chi phí ước chừng cho chuyến đi (USD).

10.2 Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Người nào sẽ trả chi phí cho chuyến đi này?

+ Name of Person/Company (Institute): Tên của người/công ty chi trả, nếu bạn tự trả thì điền tên của mình

+ Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, nếu tự trả điền Myself

+ Contact No: Số điện thoại của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ bạn.

Mục 11: Assistance with this form – Phần thông tin người hỗ trợ điền đơn

11.1 Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc giúp hay không? Nếu có đánh dấu ô “Yes”/ nếu không đánh dấu ô “No”

+ Nếu tick “Yes”, bạn khai thêm thông tin cụ thể:

Full Name: Tên đầy đủ của người hỗ trợ bạn điền đơn

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người hỗ trợ bạn điền đơn.

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người hỗ trợ bạn điền đơn

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Mục 12: Declaration – Cam kết/ xác nhận

Bạn điền ngày/ tháng/ năm viết đơn và kí tên

Điều kiện để xin cấp Visa Hàn Quốc 5 năm

Để xin Visa du lịch Hàn Quốc 5 năm, Lãnh sự quán yêu cầu đương đơn rất nhiều tiêu chí khắt khe sau đây:

Bạn phải từng nhập cảnh vào Hàn Quốc nếu muốn xin Visa 5 năm

Từ ngày 10/7/2017, nhân dịp kỷ niệm 25 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam – Hàn Quốc, Đại sứ quán Hàn Quốc ở Việt Nam quyết định mở rộng đối tượng được cấp Visa Hàn Quốc 5 năm khi đáp ứng điều kiện sau đây:

Đối tượng mở rộng đáp ứng điều kiện Visa Hàn Quốc 5 năm